Nha khoa TGM công nhận rằng hơn 4.000 khách hàng từ nước ngoài đã chọn chúng tôi trong bốn năm qua nhờ dịch vụ chăm sóc nha khoa chất lượng với giá cả phải chăng.
Chúng tôi không cung cấp các công trình nha khoa rẻ nhất tại Việt Nam vì các công trình nha khoa cao cấp không thể được cung cấp với giá rẻ.
Tuy nhiên, so với giá của các dịch vụ nha khoa được cung cấp ở Canada, New Zealand, Úc, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, bạn có thể mong đợi tiết kiệm chi phí chăm sóc răng miệng của mình từ 60% đến 80% trong khi nhận được cùng một mức độ chăm sóc và dịch vụ nha khoa chất lượng. Tất cả sản phẩm, vật tư thiết bị phòng khám đều được sản xuất tại Mỹ, Đức, Nhật Bản và Châu Âu. Tất cả chúng đều tuân thủ quy định an toàn của ADA và FDA.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA
Áp dụng từ 01/10/2020
Tỷ giá hối đoái: 1USD~23.000 VND
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VND) | ĐƠN VỊ TÍNH | |
---|---|---|---|
A | NHA KHOA TỔNG QUÁT | ||
I | Khám, chẩn đoán | ||
1 | Khám, tư vấn | Miễn phí | lần |
2 | Lấy dấu nghiên cứu | 150,000 | Hàm |
3 | X-quang nhỏ | 50,000 | cái |
4 | Cefalo nghiêng | 180,000 | cái |
5 | Pano | 180,000 | cái |
6 | Cone Beam CT | 500,000 | cái |
II | Dịch vụ phòng ngừa | ||
1 | Hướng dẫn VSRM | Miễn phí | |
2 | Trám bít hố rãnh | 150,000 | răng |
3 | Bôi Flouride varnish ngừa sâu răng | 100,000 | lần |
III | Nha chu | ||
1 | Vệ sinh răng miệng (2 hàm, trẻ ≤ 15t) | 100,000 | lần |
2 | Cạo vôi 2 hàm độ 1 | 150,000 | lần |
3 | Cạo vôi 2 hàm độ 2 | 200,000 | lần |
4 | Cạo vôi 2 hàm độ 3 | 250,000 | lần |
5 | Cạo vôi 2 hàm độ 4 | 300,000 | lần |
6 | Nạo túi nha chu độ 1 (vùng <3 răng) | 600,000 | lần |
7 | Nạo túi nha chu độ 2 (vùng >3 răng) | 900,000 | lần |
8 | Nạo túi nha chu độ 3 (vùng >5 răng) | 1,200,000 | lần |
9 | Phẫu thuật lật vạt nạo túi nha chu | 2,500,000 | lần |
10 | Cắt nướu – độ 1 | 500,000 | răng |
11 | Cắt nướu – độ 2 | 1,000,000 | răng |
IV | Nhổ răng, tiểu phẩu | ||
1 | Nhổ răng sữa lung lay | 50,000 | răng |
2 | Nhổ răng sữa | 100,000 | răng |
3 | Nhổ răng lung lay | 200,000 | răng |
4 | Nhổ răng 1 chân | 250,000 | răng |
5 | Nhổ răng nhiều chân | 400,000 | răng |
6 | Nhổ răng khó | 600,000 | răng |
7 | Nhổ răng bảo tồn xương ổ | 2,300,000 | răng |
8 | Nhổ răng khôn /tiểu phẫu 1 | 900,000 | răng |
9 | Nhổ răng khôn/ tiểu phẫu 2 | 1,500,000 | răng |
10 | Nhổ răng khôn/ tiểu phẫu 3 | 2,300,000 | răng |
12 | Phẫu thuật cắt chóp | 1,800,000 | răng |
13 | Phẩu thuật áp-xe nướu | 500,000 | răng |
V | Trám răng | ||
1 | Trám răng sữa | 150,000 | răng |
2 | Trám xoang nhỏ | 180,000 | răng |
3 | Trám xoang vừa, xoang cổ răng | 250,000 | răng |
4 | Trám xoang lớn, xoang II | 350,000 | răng |
5 | Trám xoang lớn, xoang III | 400,000 | răng |
6 | Trám xoang IV | 480,000 | răng |
7 | Đắp mặt, trám kẽ | 550,000 | răng |
8 | Trám lót/che tuỷ | 100,000 | răng |
9 | Đặt pin | 200,000 | răng |
VI | Nội nha | ||
1 | Răng sữa | 700,000 | răng |
2 | Răng cửa, nanh | 800,000 | răng |
3 | Răng cối nhỏ | 1,000,000 | răng |
4 | Răng cối lớn | 1,500,000 | răng |
5 | Nội nha lại răng cửa | 1,000,000 | răng |
6 | Nội nha lại răng cối nhỏ | 1,500,000 | răng |
7 | Nội nha lại răng cối lớn | 1,900,000 | răng |
VII | Điều trị nhiễm trùng lớn (MTA) | ||
1 | Răng cửa, nanh | 2,000,000 | răng |
2 | Răng cối nhỏ | 3,000,000 | răng |
3 | Răng cối lớn | 4,000,000 | răng |
4 | Lộ tủy | 500,000 | răng |
VIII | Phục hình răng (phục hồi): | ||
1 | Inlay/onlay composite | 2,000,000 | răng |
2 | Inlay/onlay sứ Emax | 4,700,000 | răng |
3 | Mão sứ-kim loại | 1,400,000 | răng |
4 | Mão sứ -titan | 2,300,000 | răng |
5 | Mão toàn sứ Zirconia Katana | 4,200,000 | răng |
6 | Mão toàn sứ Zirconia Cercon/Emax | 4,700,000 | răng |
7 | Mắc cài ngắt lực | 2,500,000 | răng |
8 | Mão SSC | 600,000 | răng |
9 | Mão tạm loại 1 | 130,000 | răng |
10 | Mão tạm loại 2 | 300,000 | răng |
11 | Cắt mão/tháo chốt | 250,000 | răng |
12 | Đặt chốt kim loại | 500,000 | răng |
13 | Đặt chốt sợi/ cùi giả đúc | 500,000 | răng |
14 | Gắn mão | 500,000 | răng |
IX | Phục hình tháo lắp | ||
1 | Răng nhựa tốt- Cosmo | 350,000 | răng |
2 | Răng composite | 450,000 | răng |
3 | Hàm khung kim loại | 2,000,000 | hàm |
4 | Hàm khung titan | 3,300,000 | hàm |
5 | Hàm biosoft 1/4 hàm | 700,000 | hàm |
6 | Hàm biosoft 1/2 hàm | 1,200,000 | hàm |
7 | Hàm biosoft 1 hàm | 1,700,000 | hàm |
8 | Đệm hàm/ vá hàm | 400,000 | hàm |
B | NHA KHOA THẨM MỸ | ||
I | Tẩy trắng răng | ||
1 | Tẩy trắng răng tại nhà | 1,100,000 | lần |
2 | Tẩy trắng răng tại phòng nha | 2,300,000 | lần |
3 | Tẩy trắng răng kết hợp | 2,900,000 | lần |
4 | Thuốc tẩy trắng tại nhà | 300,000 | tuýp |
5 | Máng tẩy trắng | 550,000 | lần |
II | Kỹ thuật Thẩm mỹ khác | ||
1 | Đính kim cương (chưa tính KC) | 500,000 | răng |
2 | Đính kim cương (đã tính KC) | 1,000,000 | răng |
3 | Mặt dán sứ veneer Emax | 6,000,000 | răng |
C | NHA KHOA KỸ THUẬT CAO – CHỈNH NHA | ||
I | Cắn khớp | ||
1 | Máng nhai | 2,800,000 | cái |
2 | Mài chỉnh khớp cắn | 1,400,000 | lần |
3 | Điều trị núm phụ mặt nhai | 500,000 | lần |
II | Chỉnh nha cố định toàn diện | ||
1 | Mắc cài kim loại 1 | 23,000,000 | lần |
2 | Mắc cài kim loại 2 | 25,000,000 | lần |
3 | Mắc cài kim loại có khoá 1 | 28,000,000 | lần |
4 | Mắc cài kim loại có khoá 2 | 30,000,000 | lần |
5 | Mắc cài thẩm mỹ 1 | 33,000,000 | lần |
6 | Mắc cài thẩm mỹ 2 | 35,000,000 | lần |
7 | Mắc cài thẩm mỹ có khoá 1 | 38,000,000 | lần |
8 | Mắc cài thẩm mỹ có khoá 2 | 40,000,000 | lần |
9 | Mắc cài mặt lưỡi | 80,000,000 | lần |
10 | Chỉnh nha không mắc cài – độ 1 | 80,000,000 | lần |
11 | Chỉnh nha không mắc cài – độ 2 | 100,000,000 | lần |
12 | Chỉnh nha không mắc cài – độ 3 | 120,000,000 | lần |
13 | Chỉnh nha 1 hàm | 12,000,000 | lần |
14 | Headgear | 4,000,000 | lần |
15 | Minivis | 1,500,000 | cái |
16 | Hàm duy trì | 1,600,000 | cái |
III | Chỉnh nha phòng ngừa | ||
1 | Mài kẽ răng | 100,000 | lần |
2 | Khí cụ giữ khoảng, nong hàm RPE | 3,000,000 | cái |
3 | Khí cụ chức năng tháo lắp | 5,000,000 | cái |
4 | Khí cụ chức năng cố định | 10,000,000 | cái |
IV | Chỉnh nha tiền phục hình | ||
1 | CNTPH đơn giản | 3,000,000 | lần |
2 | CNTPH phức tạp | 7,000,000 | lần |
3 | Làm trồi /lún răng | 5,000,000 | lần |
D | CẮM GHÉP RĂNG NHÂN TẠO IMPLANT | ||
I | Implant Hàn Quốc – Dentium/Osstem | ||
1 | Implant và mão kim loại hoàn chỉnh | 22,000,000 | răng |
2 | Implant không mão | 15,000,000 | răng |
3 | Trụ phục hình | 5,000,000 | răng |
II | Implant Hàn Quốc Dentium/Osstem (sx tại Mỹ) | ||
1 | Implant và mão kim loại hoàn chỉnh | 25,000,000 | răng |
2 | Implant không mão | 17,000,000 | răng |
3 | Trụ phục hình | 6,000,000 | răng |
III | Implant Biotech (Pháp) | ||
1 | Implant và mão kim loại hoàn chỉnh | 24,000,000 | răng |
2 | Implant không mão | 16,000,000 | răng |
3 | Trụ phục hình | 7,000,000 | cái |
IV | Implant Nobel Biocare (Mỹ) | ||
1 | Implant Nobel Replace hoàn chỉnh | 30,000,000 | răng |
2 | Implant Nobel Active hoàn chỉnh | 34,000,000 | răng |
3 | Implant không mão Nobel Replace | 22,000,000 | răng |
4 | Implant không mão Nobel Active | 24,000,000 | răng |
5 | Trụ phục hình Nobel Replace | 8,000,000 | cái |
6 | Trụ phục hình Nobel Active | 10,000,000 | cái |
V | Implant Straumann (Thụy SĨ) | ||
1 | Implant Straumann hoàn chỉnh | 40,000,000 | răng |
2 | Implant Straumann Active hoàn chỉnh | 44,000,000 | răng |
3 | Implant không mão Straumann | 28,000,000 | răng |
4 | Implant không mão Straumann Active | 30,000,000 | răng |
5 | Trụ phục hình Straumann | 10,000,000 | cái |
6 | Trụ phục hình Straumann Active | 12,000,000 | cái |
VI | Ghép xương/ nâng xoang/ dịch vụ khác | ||
1 | Ghép xương bột | 8,000,000 | răng |
2 | Ghép xương khối | 8,800,000 | răng |
3 | Nâng xoang kín | 8,300,000 | lần |
4 | Nâng xoang hở | 8,800,000 | lần |
5 | Tháo Implant | 3,500,000 | răng |
6 | Hàm giả CĐ (khung crocoban/titan, răng composite) | 35,000,000 | hàm |
7 | Hàm giả CĐ (khung titan, răng sứ titan) | 45,000,000 | hàm |
8 | Hàm giả CĐ (khung titan, răng zirconia) | 55,000,000 | hàm |
9 | Hàm giả tháo lắp (khung titan, răng composite) | 60,000,000 | hàm |
10 | Vít cylender | 500,000 | cái |
11 | Vòng cho hàm giả trên implant | 1,800,000 | vòng |
12 | Chốt cho hàm giả trên implant | 3,200,000 | chốt |
13 | Mão trêm Implant – kim loại | 3,800,000 | răng |
14 | Mão trên Implant – toàn sứ | 6,800,000 | răng |